Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
KHGD-00002
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 7 tháng 7 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
2 |
KHGD-00001
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 6 tháng 6 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
3 |
KHGD-00003
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 8 tháng 8 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
4 |
KHGD-00004
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 9 tháng 9 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
5 |
KHGD-00005
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 10 tháng 10 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
6 |
KHGD-00006
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 11 tháng 11 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
7 |
KHGD-00007
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 12 tháng 12 năm 2018 | TCKHGD | HN | 2018 | 60000 | |
8 |
KHGD-00008
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 13 tháng 01 năm 2019 | TCKHGD | HN | 2019 | 60000 | |
9 |
KHGD-00009
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 14 tháng 02 năm 2019 | TCKHGD | HN | 2019 | 60000 | |
10 |
KHGD-00010
| Trần Công Phong | Tạp chí Khoa học Giáo dục số 15 tháng 3 năm 2019 | TCKHGD | HN | 2019 | 60000 | |
|