STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Bá Hiệp | SNV-01995 | SGV - Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 25/11/2024 | 51 |
2 | Đỗ Bá Hiệp | SGK9-00537 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 25/11/2024 | 51 |
3 | Hồ Bình Giảng | SGK6-00520 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 25/11/2024 | 51 |
4 | Hồ Bình Giảng | SGK7-00519 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 25/11/2024 | 51 |
5 | Hồ Bình Giảng | SGK8-00601 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 25/11/2024 | 51 |
6 | Lê Thị Hương | SGK7-00578 | BT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
7 | Lê Thị Hương | SGK7-00442 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
8 | Lê Thị Hương | SGK8-00727 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 51 |
9 | Lê Thị Hương | SGK8-00655 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 25/11/2024 | 51 |
10 | Lê Thị Hương | SNV-01868 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
11 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00479 | BT Ngữ văn tập 6/1 | Trần Thanh Nga | 25/11/2024 | 51 |
12 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00501 | BTNgữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 25/11/2024 | 51 |
13 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00527 | BTLịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 25/11/2024 | 51 |
14 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00518 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 25/11/2024 | 51 |
15 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00493 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 25/11/2024 | 51 |
16 | Nghiêm Thị Huyên | SGK6-00473 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 25/11/2024 | 51 |
17 | Nghiêm Thị Huyên | SNV-01757 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 25/11/2024 | 51 |
18 | Nghiêm Thị Huyên | SNV-01778 | SGV - Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 25/11/2024 | 51 |
19 | Nghiêm Thị Huyên | SNV-01985 | SGV - Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
20 | Nghiêm Thị Huyên | SGK9-00678 | Bài tập LS&ĐL 9 (Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
21 | Nghiêm Thị Huyên | SGK9-00517 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
22 | Nguyễn Phương Dung | SGK7-00530 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
23 | Nguyễn Phương Dung | SGK7-00532 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
24 | Nguyễn Phương Dung | SGK7-00385 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
25 | Nguyễn Phương Dung | SGK7-00395 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
26 | Nguyễn Phương Dung | SGK8-00551 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 25/11/2024 | 51 |
27 | Nguyễn Phương Dung | SGK8-00797 | BT Ngữ văn tập 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
28 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00446 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
29 | Nguyễn Thị Giang | SNV-01869 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
30 | Nguyễn Thị Giang | SGK9-00506 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
31 | Nguyễn Thị Giang | SNV-01893 | SGV - Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 51 |
32 | Nguyễn Thị Giang | SGK7-00577 | BT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
33 | Nguyễn Thị Giang | SGK9-00640 | Bài tập KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
34 | Nguyễn Thị Hòa | SGK9-00528 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 25/11/2024 | 51 |
35 | Nguyễn Thị Hòa | SNV-02013 | SGV - Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 25/11/2024 | 51 |
36 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SGK8-00691 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
37 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SGK8-00701 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SGK8-00552 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 25/11/2024 | 51 |
39 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SGK8-00561 | Ngữ Văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 25/11/2024 | 51 |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SNV-01913 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
41 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | SNV-01919 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
42 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK8-00781 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
43 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK8-00571 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
44 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SNV-01884 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 51 |
45 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK9-00619 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 51 |
46 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK9-00629 | Bài tập Toán 9/2 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 51 |
47 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK9-00477 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
48 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SGK9-00487 | Toán 9/2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
49 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | SNV-01972 | SGV - Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
50 | Nguyễn Thị Thủy Chung | SGK6-00619 | BT HĐ trải nghiệm -Hướng nghiệp 6 | Hoàng Lê Bách | 25/11/2024 | 51 |
51 | Nguyễn Thị Thủy Chung | SGK6-00465 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 25/11/2024 | 51 |
52 | Nguyễn Thị Thủy Chung | SNV-01756 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 25/11/2024 | 51 |
53 | Nguyễn Thị Thủy Chung | SGK7-00399 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/12/2024 | 36 |
54 | Nguyễn Thị Thủy Chung | SGK7-00384 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/12/2024 | 36 |
55 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SGK9-00564 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 27/11/2024 | 49 |
56 | Nguyễn Thị Thúy Nga | SNV-01964 | SGV - Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 27/11/2024 | 49 |
57 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | SNV-02001 | SGV - Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 25/11/2024 | 51 |
58 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | SGK7-00397 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/01/2025 | 1 |
59 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | SGK9-00475 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/01/2025 | 1 |
60 | Nguyễn Tùng Lâm | SGK9-00597 | Tiếng Anh 9 - SBT | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 51 |
61 | Nguyễn Tùng Lâm | SNV-01965 | SGV - Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 25/11/2024 | 51 |
62 | Nguyễn Văn Tân | SNV-01780 | SGV - Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 10/12/2024 | 36 |
63 | Nguyễn Văn Tân | SGK6-00517 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 10/12/2024 | 36 |
64 | Nguyễn Văn Tân | SGK6-00526 | BTLịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 10/12/2024 | 36 |
65 | Phạm Thị Hương | SNV-01948 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
66 | Phạm Thị Hương | SNV-01942 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
67 | Phạm Thị Hương | SNV-02000 | SGV - Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 02/12/2024 | 44 |
68 | Phạm Thị Hương | SGK9-00698 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THỦY | 02/12/2024 | 44 |
69 | Phạm Thị Hương | SGK7-00398 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/12/2024 | 44 |
70 | Phạm Thị Hương | SGK7-00383 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/12/2024 | 44 |
71 | Phạm Thị Hương | SGK9-00556 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 25/11/2024 | 51 |
72 | Phạm Thị Hương | SGK9-00457 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
73 | Phạm Thị Hương | SGK9-00467 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
74 | Phạm Thị Hương | SGK8-00599 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 51 |
75 | Phạm Thị Hương | SGK9-00609 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
76 | Phạm Thị Thêm | SNV-01984 | SGV - Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 02/12/2024 | 44 |
77 | Phạm Thị Thêm | SGK9-00519 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 02/12/2024 | 44 |
78 | Trần Thị Mai Hương | SGK9-00570 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 51 |
79 | Trần Thị Mai Hương | SGK9-00586 | Công nghệ 9 - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 51 |
80 | Trần Thị Mai Hương | SNV-01954 | SGV - Công nghê 9 (Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 51 |
81 | Vũ Nam Hùng | SNV-01854 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
82 | Vũ Nam Hùng | SGK7-00402 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
83 | Vũ Nam Hùng | SGK7-00414 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 51 |
84 | Vũ Nam Hùng | SGK7-00542 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 51 |
85 | Vũ Nam Hùng | SGK7-00554 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 51 |
86 | Vũ Thị Mai | SGK9-00458 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
87 | Vũ Thị Mai | SGK9-00476 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
88 | Vũ Thị Mai | SGK9-00600 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
89 | Vũ Thị Mai | SGK9-00610 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
90 | Vũ Thị Mai | SNV-01943 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |
91 | Vũ Thị Mai | SNV-01949 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/11/2024 | 51 |