| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đỗ Bá Hiệp | | SNV-01723 | SGV - Mĩ thuật 6 | Hoàng Lê Bách | 18/11/2025 | 19 |
| 2 | Đỗ Bá Hiệp | | SNV-01995 | SGV - Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 18/11/2025 | 19 |
| 3 | Đỗ Bá Hiệp | | SNV-01852 | SGV - Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 18/11/2025 | 19 |
| 4 | Đỗ Bá Hiệp | | SGK9-00537 | Mĩ thuật 9 | ĐINH GIA LÊ | 18/11/2025 | 19 |
| 5 | Đỗ Bá Hiệp | | SGK7-00636 | BT Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 18/11/2025 | 19 |
| 6 | Đỗ Bá Hiệp | | SGK7-00484 | Mĩ thuật 7 | NGUYỄN XUÂN NGHỊ | 18/11/2025 | 19 |
| 7 | Đỗ Bá Hiệp | | SGK6-00628 | Mĩ thuật 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 8 | Đỗ Bá Hiệp | | SGK6-00577 | BT Mĩ thuật 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 9 | Hoàng Thị Ngà | | STK-02363 | Những bài văn nghị luận đặc sắc 9 | Tạ Thanh Sơn | 11/11/2025 | 26 |
| 10 | Hoàng Thị Ngà | | STK-01507 | Bài tập trắc nghiệm và đề toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 11/11/2025 | 26 |
| 11 | Hoàng Thị Ngà | | STK-02357 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 11/11/2025 | 26 |
| 12 | Hoàng Thị Ngà | | STK-01473 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 11/11/2025 | 26 |
| 13 | Hoàng Thị Ngà | | STK-01742 | Tâm lý học giới tính | Bùi Ngọc Oánh | 11/11/2025 | 26 |
| 14 | Hoàng Thị Ngà | | SNV-00644 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 18/11/2025 | 19 |
| 15 | Hoàng Thị Ngà | | SNV-00529 | Toán 9 tập 1 | Phan Đức Chính | 18/11/2025 | 19 |
| 16 | Hoàng Thị Ngà | | SNV-00541 | Toán 9 tập 2 | Phan Đức Chính | 18/11/2025 | 19 |
| 17 | Hoàng Thị Ngà | | SNV-00697 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 18/11/2025 | 19 |
| 18 | Hoàng Thị Ngà | | STK-01508 | Bài tập trắc nghiệm và đề toán 9 | Hoàng Ngọc Hưng | 18/11/2025 | 19 |
| 19 | Hoàng Thị Ngà | | STK-01490 | Luyện tập Đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/11/2025 | 19 |
| 20 | Hoàng Thị Ngà | | STK-02365 | 39 bộ đề Ngữ Văn | Phạm Ngọc Thắm | 18/11/2025 | 19 |
| 21 | Lê Thị Hương | | SGK8-00655 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 18/11/2025 | 19 |
| 22 | Lê Thị Hương | | SGK8-00727 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 18/11/2025 | 19 |
| 23 | Lê Thị Hương | | SNV-01868 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/11/2025 | 19 |
| 24 | Lê Thị Hương | | SGK7-00442 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/11/2025 | 19 |
| 25 | Lê Thị Hương | | SGK7-00578 | BT Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 18/11/2025 | 19 |
| 26 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK6-00518 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 22/11/2025 | 15 |
| 27 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK6-00527 | BTLịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 22/11/2025 | 15 |
| 28 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK9-00678 | Bài tập LS&ĐL 9 (Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 29 | Nghiêm Thị Huyên | | SNV-01778 | SGV - Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 22/11/2025 | 15 |
| 30 | Nghiêm Thị Huyên | | SNV-01985 | SGV - Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 31 | Nghiêm Thị Huyên | | SNV-01900 | SGV - Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 22/11/2025 | 15 |
| 32 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK9-00522 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 33 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK8-00610 | Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 22/11/2025 | 15 |
| 34 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK8-00748 | BT Lịch sử và Địa lý 8 (Phần Địa lý) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 35 | Nghiêm Thị Huyên | | SNV-01988 | SGV - Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 36 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK9-00671 | Bài tập LS&ĐL 9 (Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 37 | Nghiêm Thị Huyên | | SNV-01809 | SGV - Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 22/11/2025 | 15 |
| 38 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK7-00514 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 22/11/2025 | 15 |
| 39 | Nghiêm Thị Huyên | | SGK7-00588 | BT Lịch sử và Địa lý 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 22/11/2025 | 15 |
| 40 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00521 | Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 04/12/2025 | 3 |
| 41 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01807 | SGV - Lịch sử và Địa lí 7 | ĐỖ THANH BÌNH - LÊ THÔNG | 04/12/2025 | 3 |
| 42 | Nguyễn Phương Dung | | SGK8-00783 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 04/12/2025 | 3 |
| 43 | Nguyễn Phương Dung | | SGK6-00643 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 04/12/2025 | 3 |
| 44 | Nguyễn Phương Dung | | SGK8-00222 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 16 |
| 45 | Nguyễn Phương Dung | | SGK8-00551 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 21/11/2025 | 16 |
| 46 | Nguyễn Phương Dung | | SGK8-00797 | BT Ngữ văn tập 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 47 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00385 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 48 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00395 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 49 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00532 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 50 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00530 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 51 | Nguyễn Phương Dung | | SGK8-00465 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 16 |
| 52 | Nguyễn Phương Dung | | SGK7-00201 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 21/11/2025 | 16 |
| 53 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02370 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 21/11/2025 | 16 |
| 54 | Nguyễn Phương Dung | | STK-01415 | Một số kiến thức bài tập nâng cao Văn 9 | Nguyễn Thị Mai Hoa | 21/11/2025 | 16 |
| 55 | Nguyễn Phương Dung | | STK-01423 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ 9 | Cao Bích Xuân | 21/11/2025 | 16 |
| 56 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02358 | Bồi dưỡng Ngữ Văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 21/11/2025 | 16 |
| 57 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01623 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng Ngữ văn 9 | Nguyễn Thúy Hồng | 21/11/2025 | 16 |
| 58 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01171 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 21/11/2025 | 16 |
| 59 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01640 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giáo dục Lịch sử tỉnh Hải Dương | Đinh Quốc Khánh | 21/11/2025 | 16 |
| 60 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01776 | SGV - Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 21/11/2025 | 16 |
| 61 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01688 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Ngữ Văn Hải Dương | Nguyễn Thị Tiến | 21/11/2025 | 16 |
| 62 | Nguyễn Phương Dung | | SGK6-00514 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Việt Hùng | 21/11/2025 | 16 |
| 63 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01309 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 16 |
| 64 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01305 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 21/11/2025 | 16 |
| 65 | Nguyễn Phương Dung | | SNV-01724 | SGV - Mĩ thuật 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 66 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02368 | 39 bộ đề Ngữ Văn | Phạm Ngọc Thắm | 21/11/2025 | 16 |
| 67 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02203 | 36 đề ôn luyện cuối tuần toán Đại số 9 | Vũ Dương Thụy | 21/11/2025 | 16 |
| 68 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02032 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Ngữ văn THCS quyển 5 | Đỗ Ngọc Thống | 21/11/2025 | 16 |
| 69 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02921 | Các chuyên đề chọn lọc Ngữ văn lớp 8 | Nguyễn Văn Long | 21/11/2025 | 16 |
| 70 | Nguyễn Phương Dung | | STK-02887 | Bồi dưỡng năng lực Tập làm văn 8 | Phạm Ngoc Thắm | 21/11/2025 | 16 |
| 71 | Nguyễn Thị Giang | | SGK9-00504 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 72 | Nguyễn Thị Giang | | SGK6-00640 | Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 73 | Nguyễn Thị Giang | | SGK7-00443 | Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 74 | Nguyễn Thị Giang | | SNV-01867 | SGV - Khoa học tự nhiên 7 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 75 | Nguyễn Thị Giang | | SNV-01784 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/11/2025 | 16 |
| 76 | Nguyễn Thị Giang | | SNV-01885 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/12/2025 | 5 |
| 77 | Nguyễn Thị Giang | | SNV-01785 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/12/2025 | 5 |
| 78 | Nguyễn Thị Giang | | SGK6-00639 | Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 79 | Nguyễn Thị Giang | | SGK6-00647 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 80 | Nguyễn Thị Giang | | SGK8-00575 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/12/2025 | 5 |
| 81 | Nguyễn Thị Giang | | SGK8-00781 | BT Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 02/12/2025 | 5 |
| 82 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK8-00702 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 83 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK8-00693 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 84 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00470 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 85 | Nguyễn Thị Hạnh | | SGK9-00466 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 86 | Nguyễn Thị Hạnh | | SNV-01897 | SGV - Lịch sử và Địa lí 8 | VŨ MINH GIANG | 04/12/2025 | 3 |
| 87 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK9-00534 | Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 88 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK8-00640 | Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 89 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK7-00481 | Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 90 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK8-00720 | BT Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 91 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK8-00730 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 21/11/2025 | 16 |
| 92 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK8-00660 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 21/11/2025 | 16 |
| 93 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV-02011 | SGV - Âm nhạc 9 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 94 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV-01901 | SGV - Âm nhạc 8 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 95 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV-01847 | SGV - Âm nhạc 7 | HOÀNG LONG | 21/11/2025 | 16 |
| 96 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00465 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 21/11/2025 | 16 |
| 97 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK8-00691 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 98 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK8-00701 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 99 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00485 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 21/11/2025 | 16 |
| 100 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK8-00552 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 21/11/2025 | 16 |
| 101 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK8-00561 | Ngữ Văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 21/11/2025 | 16 |
| 102 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00487 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 21/11/2025 | 16 |
| 103 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00467 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 21/11/2025 | 16 |
| 104 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK7-00382 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 105 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK7-00392 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 106 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00480 | BT Ngữ văn tập 6/1 | Trần Thanh Nga | 21/11/2025 | 16 |
| 107 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00496 | BTNgữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 21/11/2025 | 16 |
| 108 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK6-00621 | BT HĐ trải nghiệm -Hướng nghiệp 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 109 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01792 | SGV - Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | LƯU THU THỦY | 21/11/2025 | 16 |
| 110 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01919 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 111 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01913 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 112 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01799 | SGV - Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 113 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01802 | SGV - Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/11/2025 | 16 |
| 114 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK9-00602 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 115 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK9-00612 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 116 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK9-00549 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/12/2025 | 3 |
| 117 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SGK9-00468 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 118 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01952 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 119 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | | SNV-01945 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 120 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01743 | SGV - Tiếng Anh 6 | Hoàng Lê Bách | 24/11/2025 | 13 |
| 121 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00536 | Tiếng Anh 6/1 | Lê Thị Huệ | 24/11/2025 | 13 |
| 122 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00538 | Tiếng Anh 6/2 | Lê Thị Huệ | 24/11/2025 | 13 |
| 123 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00546 | BT Tiếng Anh 6/1 | Lê Thị Huệ | 24/11/2025 | 13 |
| 124 | Nguyễn Thị Thu | | SGK6-00536 | Tiếng Anh 6/1 | Lê Thị Huệ | 24/11/2025 | 13 |
| 125 | Nguyễn Thị Thu | | SNV-01862 | SGV - Tiếng Anh 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/11/2025 | 13 |
| 126 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00425 | TIẾNG ANH 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/11/2025 | 13 |
| 127 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00429 | SBT - TIẾNG ANH 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 24/11/2025 | 13 |
| 128 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00650 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 129 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00636 | Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 130 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01786 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 02/12/2025 | 5 |
| 131 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00579 | Công nghệ 9 - Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/12/2025 | 3 |
| 132 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01955 | SGV - Công nghê 9 (Mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà) | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/12/2025 | 3 |
| 133 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01972 | SGV - Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 18/11/2025 | 19 |
| 134 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00477 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 18/11/2025 | 19 |
| 135 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00487 | Toán 9/2 | HÀ HUY KHOÁI | 18/11/2025 | 19 |
| 136 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00619 | Bài tập Toán 9/1 | CUNG THẾ ANH | 18/11/2025 | 19 |
| 137 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00629 | Bài tập Toán 9/2 | CUNG THẾ ANH | 18/11/2025 | 19 |
| 138 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01857 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 18/11/2025 | 19 |
| 139 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01009 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 18/11/2025 | 19 |
| 140 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00512 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 18/11/2025 | 19 |
| 141 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00511 | Toán 6/1 | Đặng Thị Minh Thu | 18/11/2025 | 19 |
| 142 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00212 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 18/11/2025 | 19 |
| 143 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00201 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 18/11/2025 | 19 |
| 144 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-00265 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 22/11/2025 | 15 |
| 145 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00113 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 22/11/2025 | 15 |
| 146 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK7-00551 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 22/11/2025 | 15 |
| 147 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-00512 | Đổi mới phương pháp dạy học Toán 7 | Tôn Thân | 22/11/2025 | 15 |
| 148 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01004 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 22/11/2025 | 15 |
| 149 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00509 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 22/11/2025 | 15 |
| 150 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-00136 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 22/11/2025 | 15 |
| 151 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-00492 | Đổi mới phương pháp dạy học Toán 8 | Tôn Thân | 22/11/2025 | 15 |
| 152 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK9-00212 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 22/11/2025 | 15 |
| 153 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-00494 | Đổi mới phương pháp dạy học Lý, Hóa, Sinh 8 | Nguyễn Phương Hồng | 22/11/2025 | 15 |
| 154 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01749 | SGV - Toán 6 | Hoàng Lê Bách | 22/11/2025 | 15 |
| 155 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00510 | Bài tập Vật lí 8 | Bùi Gia Thịnh | 22/11/2025 | 15 |
| 156 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00593 | Toán 6 Tập 2 | Hoàng Lê Bách | 22/11/2025 | 15 |
| 157 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SNV-01881 | SGV - Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 158 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00602 | BT Toán 6/1 | Hoàng Lê Bách | 22/11/2025 | 15 |
| 159 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK6-00612 | BT Toán 6/2 | Hoàng Lê Bách | 22/11/2025 | 15 |
| 160 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00768 | BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 22/11/2025 | 15 |
| 161 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | | SGK8-00771 | BT Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 22/11/2025 | 15 |
| 162 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SGK7-00387 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 163 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SGK8-00567 | Ngữ Văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 04/12/2025 | 3 |
| 164 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SGK8-00815 | Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 165 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SNV-01756 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 166 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SGK6-00465 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 22/11/2025 | 15 |
| 167 | Nguyễn Thị Thủy Chung | | SGK6-00619 | BT HĐ trải nghiệm -Hướng nghiệp 6 | Hoàng Lê Bách | 22/11/2025 | 15 |
| 168 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK9-00669 | Bài tập LS&ĐL 9 (Phần Địa lí) | ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/12/2025 | 3 |
| 169 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK9-00659 | Bài tập LS&ĐL 9 (Phần Lịch sử) | NGUYỄN NGỌC CƠ | 04/12/2025 | 3 |
| 170 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK9-00525 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ NINH GIANG - ĐÀO NGỌC HÙNG | 04/12/2025 | 3 |
| 171 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01930 | SGV - Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/11/2025 | 19 |
| 172 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01964 | SGV - Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/11/2025 | 19 |
| 173 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01819 | SGV - Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 18/11/2025 | 19 |
| 174 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK8-00630 | Giáo dục thể chất 8 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/11/2025 | 19 |
| 175 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK7-00457 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 18/11/2025 | 19 |
| 176 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK6-00576 | Giáo dục thể chất 6 | Đỗ Việt Hùng | 18/11/2025 | 19 |
| 177 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SGK9-00564 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 18/11/2025 | 19 |
| 178 | Nguyễn Thị Thúy Nga | | SNV-01723 | SGV - Mĩ thuật 6 | Hoàng Lê Bách | 18/11/2025 | 19 |
| 179 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01914 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/12/2025 | 5 |
| 180 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01760 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 02/12/2025 | 5 |
| 181 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01774 | SGV - Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 02/12/2025 | 5 |
| 182 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01920 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/12/2025 | 5 |
| 183 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00492 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 02/12/2025 | 5 |
| 184 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00568 | Công nghệ 6 | Nguyễn Tiến Công | 02/12/2025 | 5 |
| 185 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00470 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 02/12/2025 | 5 |
| 186 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00654 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/12/2025 | 5 |
| 187 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00657 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 02/12/2025 | 5 |
| 188 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00472 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 22/11/2025 | 15 |
| 189 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00487 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 22/11/2025 | 15 |
| 190 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00560 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 22/11/2025 | 15 |
| 191 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00570 | Ngữ Văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 22/11/2025 | 15 |
| 192 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00698 | Bài tập Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 193 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00710 | Bài tập Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 194 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK6-00498 | BTNgữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 195 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-02001 | SGV - Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | LƯU THU THUỶ | 22/11/2025 | 15 |
| 196 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00659 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 22/11/2025 | 15 |
| 197 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK8-00729 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 22/11/2025 | 15 |
| 198 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01758 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 199 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01772 | SGV - Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 200 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01917 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 201 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01923 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 202 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK7-00389 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 203 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK7-00305 | Tiếng Anh 7 - Sách học sinh - Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 22/11/2025 | 15 |
| 204 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK7-00529 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 205 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SGK7-00538 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 206 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01799 | SGV - Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 207 | Nguyễn Thị Thùy Ưng | | SNV-01802 | SGV - Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 208 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-00057 | Thể dục 6 | Trần Đồng Lâm | 24/11/2025 | 13 |
| 209 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-00776 | Thể dục 7 | Trần Đồng Lâm | 24/11/2025 | 13 |
| 210 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-00367 | Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 24/11/2025 | 13 |
| 211 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-01727 | SGV - Giáo dục thể chất 6 | Đỗ Việt Hùng | 24/11/2025 | 13 |
| 212 | Nguyễn Tùng Lâm | | SGK9-00557 | Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 24/11/2025 | 13 |
| 213 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-01965 | SGV - Giáo dục thể chất 9 | ĐINH QUANG NGỌC | 24/11/2025 | 13 |
| 214 | Nguyễn Tùng Lâm | | SGK6-00574 | Giáo dục thể chất 6 | Đỗ Việt Hùng | 04/12/2025 | 3 |
| 215 | Nguyễn Tùng Lâm | | SGK7-00461 | Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/12/2025 | 3 |
| 216 | Nguyễn Tùng Lâm | | SNV-01822 | SGV - Giáo dục thể chất 7 | LƯU QUANG HIỆP | 04/12/2025 | 3 |
| 217 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK8-00558 | Ngữ Văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 22/11/2025 | 15 |
| 218 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK7-00393 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 219 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK7-00388 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 220 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK8-00565 | Ngữ Văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYÊT | 22/11/2025 | 15 |
| 221 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01763 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 222 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01769 | SGV - Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 223 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01916 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 224 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01919 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 225 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK9-00460 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 226 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK9-00469 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 227 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK9-00601 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 228 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SGK9-00611 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 229 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01944 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 230 | Phạm Thị Hồng Xoan | | SNV-01953 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 231 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00457 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 232 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00467 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 233 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00609 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 234 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00620 | Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/11/2025 | 15 |
| 235 | Phạm Thị Hương | | SGK8-00599 | Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 22/11/2025 | 15 |
| 236 | Phạm Thị Hương | | SNV-00974 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 22/11/2025 | 15 |
| 237 | Phạm Thị Hương | | SNV-01918 | SGV - Ngữ văn 8/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 238 | Phạm Thị Hương | | SNV-01924 | SGV - Ngữ văn 8/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 239 | Phạm Thị Hương | | SNV-01936 | SGV - Giáo dục công dân 8 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/11/2025 | 15 |
| 240 | Phạm Thị Hương | | SNV-01942 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 241 | Phạm Thị Hương | | SNV-01948 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 242 | Phạm Thị Hương | | SGK9-00556 | Giáo dục công dân 9 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 22/11/2025 | 15 |
| 243 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00669 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 244 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00674 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 245 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00486 | Toán 9/1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 246 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00487 | Toán 9/2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 247 | Phạm Thị Phượng | | SGK7-00411 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 248 | Phạm Thị Phượng | | SGK7-00416 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 249 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00769 | BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 22/11/2025 | 15 |
| 250 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00780 | BT Toán 8/2 | CUNG THẾ ANH | 22/11/2025 | 15 |
| 251 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00581 | Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/11/2025 | 15 |
| 252 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00740 | BT Tin học 8 | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 22/11/2025 | 15 |
| 253 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01894 | SGV - Tin học 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 22/11/2025 | 15 |
| 254 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01855 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 255 | Phạm Thị Phượng | | SNV-01976 | SGV - Toán 9 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 256 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00408 | Toán 6 tập 1 | Phan Đức Chính | 24/11/2025 | 13 |
| 257 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00408 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 258 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00412 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 259 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00550 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/11/2025 | 13 |
| 260 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00552 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/11/2025 | 13 |
| 261 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK6-00612 | BT Toán 6/2 | Hoàng Lê Bách | 24/11/2025 | 13 |
| 262 | Phạm Thị Thu Hà | | SGK7-00463 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | LƯU THU THỦY | 24/11/2025 | 13 |
| 263 | Phạm Thị Thu Hà | | SNV-01855 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 264 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK6-00473 | Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 22/11/2025 | 15 |
| 265 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK6-00493 | Ngữ văn tập 6/2 | Nguyễn Phước Bảo Khôi | 22/11/2025 | 15 |
| 266 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK6-00479 | BT Ngữ văn tập 6/1 | Trần Thanh Nga | 22/11/2025 | 15 |
| 267 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK6-00501 | BTNgữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 268 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01757 | SGV - Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Ngọc Như | 22/11/2025 | 15 |
| 269 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00317 | Ngữ văn 7 - Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 270 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00322 | Ngữ văn 7 - Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 271 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-00772 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 272 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01193 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 273 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-00413 | Địa Lý 7 | Phan Huy Xu | 22/11/2025 | 15 |
| 274 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK9-00445 | Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 275 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK9-00449 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 276 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01500 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và điều kiện môn Địa Lý 8 | Phạm Thị Sen | 22/11/2025 | 15 |
| 277 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01615 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng Địa lý 8 | Nguyễn Trọng Đức | 22/11/2025 | 15 |
| 278 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01605 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức kỹ năng Địa lý 7 | Nguyễn Trọng Đức | 22/11/2025 | 15 |
| 279 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01474 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lý 7 | Phạm Thị Sen | 22/11/2025 | 15 |
| 280 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00390 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 281 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00400 | Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 282 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK8-00303 | Địa lí 8 | Nguyễn Dược | 22/11/2025 | 15 |
| 283 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK8-00216 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 284 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK8-00470 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 285 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK8-00250 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 286 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK8-00418 | Bài tập Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 287 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00529 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 288 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00531 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 289 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00541 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 290 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01798 | SGV - Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 291 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01800 | SGV - Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/11/2025 | 15 |
| 292 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01310 | Ngữ văn 8 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 293 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-01304 | Ngữ văn 8 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 22/11/2025 | 15 |
| 294 | Phạm Thị Thu Huyền | | SNV-00988 | Địa lý 8 | Nguyễn Dược | 22/11/2025 | 15 |
| 295 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00533 | Bài tập Ngữ văn 7/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 296 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00528 | Bài tập Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 297 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00379 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 04/12/2025 | 3 |
| 298 | Phạm Thị Thu Huyền | | SGK7-00388 | Ngữ văn 7/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/12/2025 | 3 |
| 299 | Phạm Thị Thủy Vân | | SGK9-00642 | Bài tập KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 04/12/2025 | 3 |
| 300 | Phạm Thị Thủy Vân | | SNV-01784 | SGV - Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 21/11/2025 | 16 |
| 301 | Phạm Thị Thủy Vân | | SGK6-00648 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 302 | Phạm Thị Thủy Vân | | SGK6-00636 | Khoa học tự nhiên 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 303 | Phạm Thị Thủy Vân | | SGK8-00579 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 304 | Phạm Thị Thủy Vân | | SNV-01883 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 305 | Phạm Thu Hằng | | SGK7-00406 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 306 | Phạm Thu Hằng | | SGK7-00413 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 307 | Phạm Thu Hằng | | SGK7-00549 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 24/11/2025 | 13 |
| 308 | Phạm Thu Hằng | | SGK8-00670 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 309 | Phạm Thu Hằng | | SGK8-00675 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 310 | Phạm Thu Hằng | | SGK8-00575 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/11/2025 | 13 |
| 311 | Phạm Thu Hằng | | SNV-01856 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2025 | 13 |
| 312 | Phạm Thu Hằng | | SNV-01886 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 24/11/2025 | 13 |
| 313 | Tạ Thanh Nga | | SGK6-00534 | Tiếng Anh 6/1 | Lê Thị Huệ | 04/12/2025 | 3 |
| 314 | Trần Thị Mai Hương | | SGK9-00570 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/11/2025 | 16 |
| 315 | Trần Thị Mai Hương | | SNV-01909 | SGV - Công nghệ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/11/2025 | 16 |
| 316 | Trần Thị Mai Hương | | SNV-01722 | SGV - Tin học 6 | Hoàng Lê Bách | 21/11/2025 | 16 |
| 317 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK7-00406 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 318 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK7-00412 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 319 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK8-00670 | Toán 8/1 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 320 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK8-00678 | Toán 8/2 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 321 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK7-00356 | Bài Toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 22/11/2025 | 15 |
| 322 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK7-00360 | Bài Toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 22/11/2025 | 15 |
| 323 | Vũ Hữu Thưởng | | SGK8-00770 | BT Toán 8/1 | CUNG THẾ ANH | 22/11/2025 | 15 |
| 324 | Vũ Hữu Thưởng | | SNV-01857 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 325 | Vũ Hữu Thưởng | | SNV-01882 | SGV - Toán 8 | HÀ HUY KHOÁI | 22/11/2025 | 15 |
| 326 | Vũ Nam Hùng | | SNV-01854 | SGV - Toán 7 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2025 | 16 |
| 327 | Vũ Nam Hùng | | SGK7-00402 | Toán 7/1 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2025 | 16 |
| 328 | Vũ Nam Hùng | | SGK7-00414 | Toán 7/2 | HÀ HUY KHOÁI | 21/11/2025 | 16 |
| 329 | Vũ Nam Hùng | | SGK7-00554 | Bài tập Toán 7/2 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/11/2025 | 16 |
| 330 | Vũ Nam Hùng | | SGK7-00542 | Bài tập Toán 7/1 | NGUYỄN HUY ĐOAN | 21/11/2025 | 16 |
| 331 | Vũ Nam Hùng | | SNV-01753 | SGV - Toán 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 332 | Vũ Nam Hùng | | SGK6-00624 | Tin học 6 | Hoàng Lê Bách | 02/12/2025 | 5 |
| 333 | Vũ Nam Hùng | | SGK6-00671 | Toán 6/1 | HÀ HUY KHOÁI | 02/12/2025 | 5 |
| 334 | Vũ Thị Mai | | SNV-01943 | SGV - Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 335 | Vũ Thị Mai | | SNV-01949 | SGV - Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 336 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00458 | Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 337 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00476 | Ngữ văn 9/2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 338 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00600 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 339 | Vũ Thị Mai | | SGK9-00610 | Bài tập Ngữ văn 9/1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2025 | 13 |
| 340 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00728 | BT Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | TRẦN THỊ THU | 04/12/2025 | 3 |
| 341 | Vũ Thị Mai | | SGK8-00660 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 | LƯU THU THỦY | 04/12/2025 | 3 |
| 342 | Vũ Văn Quyến | | STK-02490 | 450 câu hỏi trắc nghiệm và 350 bài tập hóa học chọn lọc | Đào Hữu Vinh | 21/11/2025 | 16 |
| 343 | Vũ Văn Quyến | | STK-02632 | Tài liệu chuyên toán - Toán 8 - Tập 2 - Hình học | Vũ Hữu Bình | 21/11/2025 | 16 |
| 344 | Vũ Văn Quyến | | STK-01475 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 21/11/2025 | 16 |
| 345 | Vũ Văn Quyến | | STK-01633 | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học tuổi trẻ quyển 2 | Nguyễn Việt Hải | 21/11/2025 | 16 |
| 346 | Vũ Văn Quyến | | SNV-01887 | SGV - Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 347 | Vũ Văn Quyến | | STK-02434 | Bồi dưỡng Hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 21/11/2025 | 16 |
| 348 | Vũ Văn Quyến | | STK-02431 | 23 chuyên đề giải 1001 bài toán sơ cấp: 11 chuyên đề hình học | Nguyễn Vĩnh Cận | 21/11/2025 | 16 |
| 349 | Vũ Văn Quyến | | STK-01474 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 21/11/2025 | 16 |
| 350 | Vũ Văn Quyến | | STK-02664 | Bồi dưỡng học sinh giỏi THCS môn Hóa học | Trần Thạch Văn | 21/11/2025 | 16 |
| 351 | Vũ Văn Quyến | | SGK8-00580 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 352 | Vũ Văn Quyến | | SNV-00381 | SGV - Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 353 | Vũ Văn Quyến | | SGK9-00504 | Khoa học tự nhiên 9 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |
| 354 | Vũ Văn Quyến | | SGK9-00644 | Bài tập KHTN 9 | VŨ VĂN HÙNG | 21/11/2025 | 16 |